Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngụy
- Quisling, puppet., Mighty mischievous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngụy
- quisling, puppet., mighty mischievous|- fake; false; spurious|- xem nguỵ quân, nguỵ quyền|- wei (chinese dynasties from ad 220 to 265 and from 386 to 556)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây óc chó
-
cây ổi
-
cây ôliu
-
cây ông lão
-
cây ôrô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngụy
* Từ tham khảo/words other:
- cây óc chó
- cây ổi
- cây ôliu
- cây ông lão
- cây ôrô