Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguỵ binh
- xem nguỵ quân
* Từ tham khảo/words other:
-
trại tạm trú
-
trai tân
-
trại tập trung
-
trái tay
-
trại tế bần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguỵ binh
* Từ tham khảo/words other:
- trại tạm trú
- trai tân
- trại tập trung
- trái tay
- trại tế bần