Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngưu
* noun
- ngưu nhũ cow's milk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngưu
* dtừ|- buffalo
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thuốc bách bệnh
-
cây thược dược
-
cây thuốc lá
-
cây thuốc lá cảnh
-
cây thuốc phiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngưu
* Từ tham khảo/words other:
- cây thuốc bách bệnh
- cây thược dược
- cây thuốc lá
- cây thuốc lá cảnh
- cây thuốc phiện