Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguồn thu nhập
- source of revenue/income|= nguồn thu nhập chính của ông ấy là gì? what is the main source of his income?|= ông ấy có nguồn thu nhập nào nữa không? does he have earnings from any other sources?
* Từ tham khảo/words other:
-
thờ ơ với tình dục
-
thợ ống nước
-
thở phào
-
thợ phay
-
thổ phỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguồn thu nhập
* Từ tham khảo/words other:
- thờ ơ với tình dục
- thợ ống nước
- thở phào
- thợ phay
- thổ phỉ