Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguồn nhân lực và tài lực
- human and financial resources
* Từ tham khảo/words other:
-
đội vòng nguyệt quế
-
đổi vũ khí mới
-
đội vũ trang
-
đời vua
-
đội vương miện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguồn nhân lực và tài lực
* Từ tham khảo/words other:
- đội vòng nguyệt quế
- đổi vũ khí mới
- đội vũ trang
- đời vua
- đội vương miện