Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người xây nhà cẩu thả
* dtừ|- jerry-builder
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm có châm ngôn
-
gồm có hai con số
-
gồm có nhiều đoạn
-
gồm đất và nước
-
gồm đủ các hạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người xây nhà cẩu thả
* Từ tham khảo/words other:
- gồm có châm ngôn
- gồm có hai con số
- gồm có nhiều đoạn
- gồm đất và nước
- gồm đủ các hạng