Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người từng trải
* thngữ|- old campaigner
* Từ tham khảo/words other:
-
bước thử thách
-
buộc thuốc
-
buộc thuyền
-
bước tiến
-
bước tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người từng trải
* Từ tham khảo/words other:
- bước thử thách
- buộc thuốc
- buộc thuyền
- bước tiến
- bước tiếp