Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người truyền bá
* dtừ|- spreader, indoctrinator, propagator, promulgator
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ tập việc
-
thời kỳ thai nghén
-
thời kỳ thanh thiếu niên
-
thời kỳ thanh xuân
-
thời kỳ thiếu chất đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người truyền bá
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ tập việc
- thời kỳ thai nghén
- thời kỳ thanh thiếu niên
- thời kỳ thanh xuân
- thời kỳ thiếu chất đốt