Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người trúng thầu
- successful tenderer
* Từ tham khảo/words other:
-
hay lý sự cùn
-
hay lý sự vụn
-
hay mập mờ nước đôi
-
háy mắt
-
hay mè nheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người trúng thầu
* Từ tham khảo/words other:
- hay lý sự cùn
- hay lý sự vụn
- hay mập mờ nước đôi
- háy mắt
- hay mè nheo