Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thụ uỷ
- proxy; attorney; mandatary; procurator; commissioner; trustee|= chỉ định người thụ uỷ to appoint a proxy
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thái
-
biến thái động vật
-
biển thẳm
-
biến thành
-
biến thành âm vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thụ uỷ
* Từ tham khảo/words other:
- biến thái
- biến thái động vật
- biển thẳm
- biến thành
- biến thành âm vòm