Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người theo kỷ luật chặt chẽ
* dtừ|- martinet
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy tu đạo hồi
-
thầy tu dòng đô-mi-ních
-
thầy tu dòng fran-xít
-
thầy tu dòng tên
-
thầy tu dốt nát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người theo kỷ luật chặt chẽ
* Từ tham khảo/words other:
- thầy tu đạo hồi
- thầy tu dòng đô-mi-ních
- thầy tu dòng fran-xít
- thầy tu dòng tên
- thầy tu dốt nát