Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người quan liêu giấy tờ
* dtừ|- red-tapist, legalist
* Từ tham khảo/words other:
-
tuỳ tâm
-
tùy thân
-
tuy thế
-
tuy thế mà
-
tuỳ theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người quan liêu giấy tờ
* Từ tham khảo/words other:
- tuỳ tâm
- tùy thân
- tuy thế
- tuy thế mà
- tuỳ theo