Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người quan liêu
* dtừ|- red-tapist, bureaucrat, bureaucratist
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cúc tây
-
cây cúc thỉ xa
-
cây cúc trừ sâu
-
cây cúc trường sinh
-
cây cửu lý hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người quan liêu
* Từ tham khảo/words other:
- cây cúc tây
- cây cúc thỉ xa
- cây cúc trừ sâu
- cây cúc trường sinh
- cây cửu lý hương