Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nhiều kinh nghiệm
* thngữ|- old soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
xắn lên
-
xán neo
-
xắn tay áo
-
xắn tay áo bắt đầu
-
xắn tay áo lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nhiều kinh nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- xắn lên
- xán neo
- xắn tay áo
- xắn tay áo bắt đầu
- xắn tay áo lên