Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ngoài
- outsider; bystander; alien; laity|= không nên kể chuyện cơ quan cho người ngoài nghe not to talk about one's office's affairs with outsiders
* Từ tham khảo/words other:
-
đang thối rữa
-
dáng thon nhỏ
-
dạng thu nhỏ
-
đang thưa kiện
-
dạng thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- đang thối rữa
- dáng thon nhỏ
- dạng thu nhỏ
- đang thưa kiện
- dạng thức