Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người lớn
- Adult, grown-up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người lớn
- adult; grown-up|= dành riêng cho người lớn for adults only|= trở thành người lớn to reach adulthood
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thiên khuất
-
cây thiên thảo
-
cây thịt
-
cây thổ hoàng liên
-
cây thổ mộc hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người lớn
* Từ tham khảo/words other:
- cây thiên khuất
- cây thiên thảo
- cây thịt
- cây thổ hoàng liên
- cây thổ mộc hương