Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người lạ
- Strange, strange person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người lạ
- unknown person; stranger|= đừng nói chuyện với người lạ! don't talk/speak to strangers!|= người lạ có cho quá giang cũng đừng đi! don't accept lifts from strangers!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thích đường
-
cây thích hòe
-
cây thiên khuất
-
cây thiên thảo
-
cây thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người lạ
* Từ tham khảo/words other:
- cây thích đường
- cây thích hòe
- cây thiên khuất
- cây thiên thảo
- cây thịt