Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hầu
- Servant, valel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người hầu
- domestic; domestic help; servant; stooge; menial; lackey; valet; hired man|= đóng vai người hầu to play servants
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thìa là ai-cập
-
cây thích
-
cây thích đường
-
cây thích hòe
-
cây thiên khuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hầu
* Từ tham khảo/words other:
- cây thìa là ai-cập
- cây thích
- cây thích đường
- cây thích hòe
- cây thiên khuất