Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hát giọng nữ cao
* dtừ|- soprano, sopranist
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tụng ca
-
bại tướng
-
bài tường thuật
-
bài tường thuật trên đài phát thanh
-
bài tửu ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hát giọng nữ cao
* Từ tham khảo/words other:
- bài tụng ca
- bại tướng
- bài tường thuật
- bài tường thuật trên đài phát thanh
- bài tửu ca