Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người giữ sổ sách kế toán
* dtừ|- accountant
* Từ tham khảo/words other:
-
người không muốn nghe còn tệ hơn cả người điếc
-
người không muốn thấy còn tệ hơn cả người mù
-
người không ngả về bên nào
-
người không ở ngay nơi làm việc
-
người không phải đoàn viên công đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người giữ sổ sách kế toán
* Từ tham khảo/words other:
- người không muốn nghe còn tệ hơn cả người điếc
- người không muốn thấy còn tệ hơn cả người mù
- người không ngả về bên nào
- người không ở ngay nơi làm việc
- người không phải đoàn viên công đoàn