Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người giữ kho
* dtừ|- storekeeper, warehouseman
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu đầu lòi đuôi
-
giấu đi
-
giấu đi một chỗ
-
giậu đổ bìm leo
-
giàu đổi bạn, sang đổi vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người giữ kho
* Từ tham khảo/words other:
- giấu đầu lòi đuôi
- giấu đi
- giấu đi một chỗ
- giậu đổ bìm leo
- giàu đổi bạn, sang đổi vợ