Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người giữ chức vụ danh nghĩa
* dtừ|- titular
* Từ tham khảo/words other:
-
khay bưng rượu
-
khay bưng thức ăn
-
khay có trang trí
-
khay đèn
-
khấy đục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người giữ chức vụ danh nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- khay bưng rượu
- khay bưng thức ăn
- khay có trang trí
- khay đèn
- khấy đục