Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người gác cổng
* dtừ|- janitor, gate-keeper, porter, door-keeper
* Từ tham khảo/words other:
-
theo hiến pháp
-
theo hình chữ chi
-
theo hình vòng cung
-
theo học thuyết pla-ton
-
theo hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người gác cổng
* Từ tham khảo/words other:
- theo hiến pháp
- theo hình chữ chi
- theo hình vòng cung
- theo học thuyết pla-ton
- theo hơi