Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đức
* dtừ|- hun, squarehead, fritz, german
* Từ tham khảo/words other:
-
vòm nhọn
-
vòm trần
-
vòm trần trang trí hình nan quạt
-
vòm trời
-
vòm võng xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đức
* Từ tham khảo/words other:
- vòm nhọn
- vòm trần
- vòm trần trang trí hình nan quạt
- vòm trời
- vòm võng xuống