Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người điên
* noun
- madman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người điên
- xem bệnh nhân tâm thần
* Từ tham khảo/words other:
-
cày theo đường mức
-
cây thì là
-
cây thìa là ai-cập
-
cây thích
-
cây thích đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người điên
* Từ tham khảo/words other:
- cày theo đường mức
- cây thì là
- cây thìa là ai-cập
- cây thích
- cây thích đường