Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đi tu
* dtừ|- coenobite
* Từ tham khảo/words other:
-
trẻ con còn bú
-
trẻ con da đen
-
trẻ con hay nghe lỏm
-
trẻ con lai
-
trẻ con lai bố âu mẹ ấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đi tu
* Từ tham khảo/words other:
- trẻ con còn bú
- trẻ con da đen
- trẻ con hay nghe lỏm
- trẻ con lai
- trẻ con lai bố âu mẹ ấn