Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đàn ông
- gentleman; man|= người đàn ông tóc bạc trong hình là ai vậy? who is the white-haired man in the photo?
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế
-
đặt dưới sự kiểm soát chính thức
-
đặt dưới sự ủy trị
-
đặt đường dây
-
dắt gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đàn ông
* Từ tham khảo/words other:
- đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế
- đặt dưới sự kiểm soát chính thức
- đặt dưới sự ủy trị
- đặt đường dây
- dắt gái