Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người dẫn đầu
- leader; (thể thao) pacemaker; pacesetter
* Từ tham khảo/words other:
-
tội khi quân
-
tỏi khô
-
tội khổ sai chung thân
-
tôi không biết
-
tôi không biết mẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người dẫn đầu
* Từ tham khảo/words other:
- tội khi quân
- tỏi khô
- tội khổ sai chung thân
- tôi không biết
- tôi không biết mẹo