Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đàn bà lịch sự
* dtừ|- gentlewoman
* Từ tham khảo/words other:
-
loại bánh quy mỏng
-
loại bánh quy tròn
-
loại bánh xốp
-
loài báo cuga
-
loài báo ghêpa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đàn bà lịch sự
* Từ tham khảo/words other:
- loại bánh quy mỏng
- loại bánh quy tròn
- loại bánh xốp
- loài báo cuga
- loài báo ghêpa