Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đại diện cho luật pháp
* thngữ|- the limb of the law
* Từ tham khảo/words other:
-
nửa tiền
-
nửa tiếng
-
nửa tin nửa ngờ
-
nửa tỉnh
-
nửa trong suốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đại diện cho luật pháp
* Từ tham khảo/words other:
- nửa tiền
- nửa tiếng
- nửa tin nửa ngờ
- nửa tỉnh
- nửa trong suốt