Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đỡ đẻ
- midwife; obstetrician
* Từ tham khảo/words other:
-
liếc mắt
-
liếc mắt dâm dật
-
liếc mắt đểu cáng
-
liếc mắt đưa tình
-
liếc nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đỡ đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- liếc mắt
- liếc mắt dâm dật
- liếc mắt đểu cáng
- liếc mắt đưa tình
- liếc nhanh