Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người cha
- father|= có người cha nào không giúp con mình đang gặp hoạn nạn? what father would refuse to help his child in misfortune?
* Từ tham khảo/words other:
-
trái lẽ
-
trái lệ
-
trải lên
-
trái lệnh
-
trái lẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người cha
* Từ tham khảo/words other:
- trái lẽ
- trái lệ
- trải lên
- trái lệnh
- trái lẹo