Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người cầm bút
* nghĩa bóng pen; writer
* Từ tham khảo/words other:
-
công khai triệu tập
-
công khai trước mặt ai
-
công khanh
-
công khố
-
công khoản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người cầm bút
* Từ tham khảo/words other:
- công khai triệu tập
- công khai trước mặt ai
- công khanh
- công khố
- công khoản