Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bỏ xứ sở mà đi
* dtừ|- expatriate
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng đất bùn
-
tầng đất cái
-
tảng đất cày lên
-
tầng đất mặt
-
tầng đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bỏ xứ sở mà đi
* Từ tham khảo/words other:
- tầng đất bùn
- tầng đất cái
- tảng đất cày lên
- tầng đất mặt
- tầng đệm