người bị thương | - injured/wounded person|- (nói chung) the injured; the wounded|= 15 người bị thương, trong đó có ba người bị thương nặng fifteen wounded, three of them seriously|= người bị thương nhẹ/nặng slightly/severely injured person; slightly/seriously wounded person |
* Từ tham khảo/words other:
- lầu thơ
- lậu thoát
- lảu thông
- lậu thuế
- lầu trang