Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bị ho lao
* dtừ|- consumptive
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm người cùng chí hướng
-
nhóm người cùng chung mục đích
-
nhóm người cùng chung quyền lợi
-
nhóm người cùng nghề
-
nhóm người được chúa chọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bị ho lao
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm người cùng chí hướng
- nhóm người cùng chung mục đích
- nhóm người cùng chung quyền lợi
- nhóm người cùng nghề
- nhóm người được chúa chọn