Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ăn không ngồi rồi
* dtừ|- idler
* Từ tham khảo/words other:
-
không có thiện cảm
-
không có thiện chí
-
không có thiện ý
-
không có thớ
-
không có thu nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ăn không ngồi rồi
* Từ tham khảo/words other:
- không có thiện cảm
- không có thiện chí
- không có thiện ý
- không có thớ
- không có thu nhập