Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ấn độ
* dtừ|- indian
người ấn độ
* dtừ|- india
* Từ tham khảo/words other:
-
không mềm
-
không mềm dẻo
-
không mềm mỏng
-
không mến khách
-
không méo ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ấn-độ
* Từ tham khảo/words other:
- không mềm
- không mềm dẻo
- không mềm mỏng
- không mến khách
- không méo ảnh