ngược mắt | - Unsightly =Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt+Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly |
ngược mắt | - unsightly|= giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly|- not pleasing to the eye |
* Từ tham khảo/words other:
- cây thành luống
- cây thanh lương trà
- cây thanh yên
- cây thảo
- cây thập tự