Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng trệ
- Come to standstill, stagnate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngừng trệ
- come to standstill, stagnate|= công việc ngừng trệ hoàn toàn the work is at a complete standstill
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tếch
-
cây thạch nam
-
cây thạch thảo
-
cây thạch thung dung
-
cây thạch tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng trệ
* Từ tham khảo/words other:
- cây tếch
- cây thạch nam
- cây thạch thảo
- cây thạch thung dung
- cây thạch tùng