Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng tay
- Knock off
=Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay+To work the whole day without knocking off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngừng tay
- knock off; stop working|= làm việc suốt cả ngày không ngừng tay to work the whole day without knocking off
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tay tiên
-
cây tếch
-
cây thạch nam
-
cây thạch thảo
-
cây thạch thung dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng tay
* Từ tham khảo/words other:
- cây tay tiên
- cây tếch
- cây thạch nam
- cây thạch thảo
- cây thạch thung dung