Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng đũa
- stop eating (with chopsticks)
* Từ tham khảo/words other:
-
người coi tổng đài
-
nguôi cơn
-
người con
-
người con gái đẹp
-
người con gái đĩ thõa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng đũa
* Từ tham khảo/words other:
- người coi tổng đài
- nguôi cơn
- người con
- người con gái đẹp
- người con gái đĩ thõa