Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng bước
- Stop advancing, stop [going], come to a stop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngừng bước
- xem ngừng chân|- stop advancing, stop (going), come to a stop; stop, stop walking
* Từ tham khảo/words other:
-
cây táo ta
-
cây tay tiên
-
cây tếch
-
cây thạch nam
-
cây thạch thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng bước
* Từ tham khảo/words other:
- cây táo ta
- cây tay tiên
- cây tếch
- cây thạch nam
- cây thạch thảo