Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủm ngoẳn
- scantily docked|= đuôi ngựa ngủm ngoẳn a horse tail scantily docked
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoan ngoãn
-
ngoan ngoãn phục tùng ai
-
ngoằn ngoèo
-
ngoằn ngoèo như rắn
-
ngoạn thưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủm ngoẳn
* Từ tham khảo/words other:
- ngoan ngoãn
- ngoan ngoãn phục tùng ai
- ngoằn ngoèo
- ngoằn ngoèo như rắn
- ngoạn thưởng