Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngụm
- Mouthful, gulp, draught
=Uống từng ngụm nước chè một+To drink tea in mouthfuls (gulps)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngụm
- mouthful, gulp, draught, drink|= uống từng ngụm nước chè một to drink tea in mouthfuls (gulps)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nhựa ruồi quả đen
-
cây nhục đậu khấu
-
cây nhung tuyết
-
cày nỏ
-
cây nô en
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngụm
* Từ tham khảo/words other:
- cây nhựa ruồi quả đen
- cây nhục đậu khấu
- cây nhung tuyết
- cày nỏ
- cây nô en