Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngực
* noun
- chest; breast; borom
=ngực nở+wide chest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngực
- chest; bust; breast; bosom|= (có) ngực đẹp to have a shapely bosom|= (có) ngực nở to have a big bust; to be big in the bust
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tai gấu
-
cây tầm bóp
-
cây tầm gửi
-
cây tầm ma
-
cây tầm xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngực
* Từ tham khảo/words other:
- cây tai gấu
- cây tầm bóp
- cây tầm gửi
- cây tầm ma
- cây tầm xuân