Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngửa tay
- Beg
=Ngửa tay xin tiền+To beg for money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngửa tay
- beg|= ngửa tay xin tiền to beg for money|- hold one's hand (palm upward); ask for/beg for (something) with (one's) hand outstretched
* Từ tham khảo/words other:
-
cây sồi non
-
cây sồi xanh
-
cây sơn
-
cây sơn độc
-
cây sơn thù du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngửa tay
* Từ tham khảo/words other:
- cây sồi non
- cây sồi xanh
- cây sơn
- cây sơn độc
- cây sơn thù du