Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngứa tay
- Feel the urge of doing something someone is bungling
-Be itching to strike (someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngứa tay
* nghĩa bóng to be itching/dying for a fight
* Từ tham khảo/words other:
-
cây sống ba năm
-
cây sui
-
cây sung
-
cây súng
-
cây sung dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngứa tay
* Từ tham khảo/words other:
- cây sống ba năm
- cây sui
- cây sung
- cây súng
- cây sung dâu