Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngứa tai
- Shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngứa tai
- to feel something unpleasing to the ear
* Từ tham khảo/words other:
-
cây song
-
cây sống ba năm
-
cây sui
-
cây sung
-
cây súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngứa tai
* Từ tham khảo/words other:
- cây song
- cây sống ba năm
- cây sui
- cây sung
- cây súng