Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngửa ngực
- stick out the chest; face a situation bravely
* Từ tham khảo/words other:
-
uống mừng
-
ương ngạnh
-
uống ngay được
-
uống nhiều quá
-
uống như hũ chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngửa ngực
* Từ tham khảo/words other:
- uống mừng
- ương ngạnh
- uống ngay được
- uống nhiều quá
- uống như hũ chìm